1 |
trù phúđông người ở và giàu có vùng dân cư trù phú Đồng nghĩa: trù mật
|
2 |
trù phútrù phú có nghĩa là đông dân đông người ở đông người sinh sống tấp nập cư dân thì giàu có
|
3 |
trù phú Đông người hoặc giàu có. | : ''Địa phương '''trù phú'''.''
|
4 |
trù phúĐông người và giàu có: Địa phương trù phú.
|
5 |
trù phú''TRÙ PHÚ'' là nơi có nhiều người , giàu có ngĩa là ''TRÙ PHÚ''
|
6 |
trù phúĐông người và giàu có: Địa phương trù phú.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù phú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù phú": . Trà Phú trái phá trái phép tre pheo tri phủ Tri Phú Trí [..]
|
<< lão thành | trù mật >> |